Nhà Cửa Đời Sống - Hàng Tiêu Dùng
Đồ Điện Gia Dụng
Làm Đẹp - Sức Khỏe
Mỹ Phẩm - Trang Điểm
Thực Phẩm - Đồ Uống
Đồ Dùng Nhà Bếp
Thời Trang
Giày Dép
Máy Tính
Mẹ Và Bé
Nội Ngoại Thất
Sở Thích
Ngoài Trời
DIY - Dụng Cụ
Thể Thao
Thú Nuôi
Sách - Truyện
Game - Đồ Chơi
Ô Tô - Xe Máy
Quà Tặng
Điện Thoại Di Động
Máy Ảnh - Máy Quay
Ứng Dụng - Phần Mềm
Dịch Vụ
mybest là dịch vụ tư vấn thông tin tiêu dùng về các sản phẩm, dịch vụ tốt và được ưa chuộng nhất dựa trên nghiên cứu sản phẩm, đánh giá cùng một số thực nghiệm và tư vấn từ các chuyên gia. Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp các thông tin mới và chuẩn xác nhất để “GIÚP NGƯỜI DÙNG ĐƯA RA CÁC LỰA CHỌN” trong hầu hết các lĩnh vực, từ Mỹ phẩm, Hàng tiêu dùng, Thiết bị gia dụng đến các dịch vụ Tài chính, Chăm sóc sức khỏe, v.v.
Trong phần này, mybest sẽ điểm qua các tiêu chí quan trọng mà bạn cần lưu ý khi chọn mua điện thoại Google Pixel.
Thông số tiếp theo bạn cần lưu ý chính là tốc độ khung hình (fps) thể hiện qua độ mượt của video. Tất cả các dòng điện thoại Google Pixel hiện nay đều có tính năng hỗ trợ quay video 4K và điện thoại từ Pixel 5 trở lên có thể quay video ở tốc độ 60 khung hình / giây.
Tuy nhiên, cấu hình của các dòng cũ cũng sẽ gặp khó khăn với những ứng dụng trò chơi có dung lượng lớn gây nặng máy, bạn cũng sẽ khó tiếp cận được với tính năng chụp ảnh chất lượng cao.
Tiếp theo đây sẽ là một số đặc điểm hữu ích của điện thoại Google Pixel mà mybest muốn giới thiệu đến bạn.
Trong khi đó Google Pixel 6 có IP68với khả năng ngăn cản bụi và nước xâm nhập vào thiết bị đầu cuối, ngay cả khi điện thoại rơi vào nước.
Tuy nhiên dù là điện thoại có khả năng chống nước và chống bụi nhưng nếu bạn để thiết bị trong môi trường khắc nghiệt quá lâu (ngâm nước, để ngoài nắng, v.v.) thì vẫn có thể xảy ra tình trạng bị hao mòn khảnăng chống nước, chống bụivà hỏng hóc.
Mặt khác, các sản phẩm điện thoại từ Pixel 4 trở lên sẽ không có jack cắm và bạn sẽ cần có tai nghe không dây kết nối Bluetooth hoặc sử dụng bộ chuyển đổi phù hợp.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm bộ sạc không dây được Google sản xuất mang tên "Google Pixel Stand" để có thể sử dụng với điện thoại Google Pixel của mình hay cả những dòng smartphone khác.
Sản phẩm | Hình ảnh | Giá thấp nhất | Giá | Điểm nổi bật | Thông tin chi tiết | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Processor | Kích thước màn hình | RAM | ROM | Refresh rate | Dung lượng pin | Hỗ trợ sạc không dây | Độ phân giải màn hình | Độ phân giải quay video | Chống nước/bụi | Giắc cắm tai nghe | ||||||
1 | Điện Thoại Google Pixel 7 Pro | Từ 15.600.000 VNĐ Trung bình | Google Tensor G2, RAM 12GB Xử Lý Tác Vụ Siêu Nhanh | Google Tensor G2 | 6.7 inch | 12 GB | 28 GB / 256 GB / 512 GB | 120 Hz | 5000 mAh | 512 PPI | 4K | IP68 | ||||
2 | Điện thoại Google Pixel 7 | Từ 19.000.000 VNĐ Tương đối cao | Ống Kính Góc Rộng 92.8° Giúp Selfie Nhóm Hay Chụp Toàn Cảnh Dễ Dàng | Google Tensor G2 | 6.3 inch | 8 GB | 128 GB / 256 GB | 90 Hz | 4355 mAh | 416 PPI | 4K | IP68 | ||||
3 | Điện Thoại Google Pixel 6 Pro | Từ 21.990.000 VNĐ Tương đối cao | Google Tensor Với Hiệu Suất Nhanh Hơn 80%, Tối Ưu Pin Hiệu Quả | Google Tensor Titan M2™ | 6.7 inch | 12 GB | 128 GB / 256 GB / 512 GB | 120Hz | 5003 mAh | 512 PPI | 4K | IP68 | ||||
4 | Điện Thoại Google Pixel 6 | Từ 14.800.000 VNĐ Trung bình | Nâng Cao Khả Năng Bảo Mật, Camera Chất Lượng Thu Được Nhiều Ánh Sáng Hơn 150% | Google Tensor Titan M2™ | 6.4 inch | 8 GB | 128 GB / 256 GB | 90 Hz | 4614 mAh | 411 PPI | 4K | IP68 | ||||
5 | Điện Thoại Google Pixel 5 | Từ 19.500.000 VNĐ Tương đối cao | Tốc Độ Truyền Tải Mạng Nhanh Chóng, Thiết Kế Thân Máy Bọc Kim Loại Nguyên Khối | Qualcomm® Snapdragon™ 765G with Octa-Core Adreno 620 | 6.0 inch | 8 GB | 128 GB | 90 Hz | 4080 mAh | 432 PPI | Không rõ | IP68 | ||||
6 | Điện Thoại Google Pixel 4XL | Từ 7.849.999 VNĐ Tương đối rẻ | Camera Chất Lượng, Tính Năng FaceID Nhạy Bén | Qualcomm® Snapdragon™ 855 with Octa-Core Pixel Neural Core™ | 6.3 inch | 6 GB | 90 Hz | 3700 mAh | 537 PPI | Không rõ | IPX8 | |||||
7 | Điện Thoại Google Pixel 3XL | Từ 4.500.000 VNĐ Rẻ | Hội Tụ Gần Như Tất Cả Các Tính Năng Cần Thiết Ở Mức Giá Phải Chăng | Qualcomm® Snapdragon™ 845 with Octa-Core Pixel Visual Core™ | 6.3 inch | 4 GB | 128 GB | Không rõ | 3430 mAh | 523 PPI | Không rõ | IPX8 |
Nếu bạn là người đam mê chụp ảnh, quay phim thì cụm 3 camera của Google Pixel 7 Pro với các tính năng tích hợp 30x Super Res Zoom, Macro Focus, Cinematic Blur, Real Tone sẽ góp phần đem đến những thành phẩm chất lượng, sắc nét từng chi tiết.
Google Pixel 7 sở hữu các công nghệ màn hình LTPO9 120 Hz và QHD+, cảm ứng nhạy khi bạn thao tác trên điện thoại. Đặc biệt, lớp bọc bên ngoài được làm từ 100% nhôm tái chế, kết hợp với chỉ số chống bụi chống nước IP68 và kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus ở cả mặt trước và sau sẽ giúp bạn yên tâm về độ bền của điện thoại trước các tác nhân bên ngoài.
Về khả năng xử lý tác vụ, Google Tensor G2 và RAM 12 GB mang đến trải nghiệm hài lòng ngay cả khi bạn chơi game mobile cấu hình nặng, hỗ trợ camera, dịch thuật hay sử dụng các tính năng khác. Sự riêng tư về thông tin cá nhân, lịch sử duyệt web, v.v. của bạn cũng sẽ nhận được bảo vệ từ chip Titan M2 và VPN tích hợp.
Processor | Google Tensor G2 |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
RAM | 12 GB |
ROM | 28 GB / 256 GB / 512 GB |
Refresh rate | 120 Hz |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Hỗ trợ sạc không dây | |
Độ phân giải màn hình | 512 PPI |
Độ phân giải quay video | 4K |
Chống nước/bụi | IP68 |
Giắc cắm tai nghe |
Ngoài thiết kế bọc nhôm toàn bộ cùng kính cường lực Corning® Gorilla Glass® Victusᵀᴹ ở cả 2 mặt, điện thoại còn sở hữu màn hình cảm ứng nhạy, phản hồi nhanh cùng độ sáng được tự động tăng 25% khi sử dụng ở môi trường bên ngoài, ngay cả dưới ánh nắng mặt trời. Google Pixel 7 với bộ vi xử lý Google Tensor 2 vừa mang đến tốc độ xử lý tác vụ nhanh, vừa hỗ trợ xử lý hình ảnh, video để đưa ra chất lượng tốt nhất. Đặc biệt, pin của điện thoại có thể kéo dài đến 24 tiếng hay thậm chí là 72 tiếng khi bạn dùng chế độ Extreme Battery Saver.
Và dĩ nhiên, sản phẩm cũng cung cấp những tính năng cần thiết cho các hoạt động thường ngày của bạn như lọc tiếng ồn cho gọi thoại, hiện thông báo, dịch thuật trực tiếp 48 ngôn ngữ, v.v.. Bên cạnh đó, ống kính góc rộng 92.8° cho phép bạn selfie với nhiều bạn bè, nhóm dễ dàng hay muốn lấy toàn cảnh phía sau.
Processor | Google Tensor G2 |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
RAM | 8 GB |
ROM | 128 GB / 256 GB |
Refresh rate | 90 Hz |
Dung lượng pin | 4355 mAh |
Hỗ trợ sạc không dây | |
Độ phân giải màn hình | 416 PPI |
Độ phân giải quay video | 4K |
Chống nước/bụi | IP68 |
Giắc cắm tai nghe |
Processor | Google Tensor Titan M2™ |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
RAM | 12 GB |
ROM | 128 GB / 256 GB / 512 GB |
Refresh rate | 120Hz |
Dung lượng pin | 5003 mAh |
Hỗ trợ sạc không dây | |
Độ phân giải màn hình | 512 PPI |
Độ phân giải quay video | 4K |
Chống nước/bụi | IP68 |
Giắc cắm tai nghe |
Ngoài ra, tính năng Adaptive Sound của thiết bị sẽ tự động điều chỉnh, cải thiện âm thanh cho loa ngoài tùy thuộc vào môi trường xung quanh. Chức năng dịch tin nhắn và video mà không cần kết nối mạng cũng được đánh giá cao. Tuy được đánh giá cao về thiết kế và màu sắc so với các phiên bản khác, mặt lưng bóng của Google Pixel 6 lại nhận về nhiều phản hồi không mấy tích cực về vấn đề dễ in lại dấu vân tay gây mất thẩm mỹ.
Processor | Google Tensor Titan M2™ |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
RAM | 8 GB |
ROM | 128 GB / 256 GB |
Refresh rate | 90 Hz |
Dung lượng pin | 4614 mAh |
Hỗ trợ sạc không dây | |
Độ phân giải màn hình | 411 PPI |
Độ phân giải quay video | 4K |
Chống nước/bụi | IP68 |
Giắc cắm tai nghe |
Ngoài ra khi sử dụng Pixel 5, hệ thống của điện thoại sẽ tự cập nhật bản bảo mật và hệ điều hành mới nhất trong ít nhất 3 năm nhằm cho phép bạn tiếp cận các tình năng, ứng dụng hiện đại hơn và đảm bảo quyền riêng tư của mình. Bên cạnh đó, thiết kế chịu đựng được mực nước 1,5m trong 30 phút và lớp vỏ kim loại nguyên khối sẽ giúp bạn thoải mái sử dụng điện thoại trong nhiều môi trường làm việc.
Processor | Qualcomm® Snapdragon™ 765G with Octa-Core Adreno 620 |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.0 inch |
RAM | 8 GB |
ROM | 128 GB |
Refresh rate | 90 Hz |
Dung lượng pin | 4080 mAh |
Hỗ trợ sạc không dây | |
Độ phân giải màn hình | 432 PPI |
Độ phân giải quay video | Không rõ |
Chống nước/bụi | IP68 |
Giắc cắm tai nghe |
Processor | Qualcomm® Snapdragon™ 855 with Octa-Core Pixel Neural Core™ |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
RAM | 6 GB |
ROM | |
Refresh rate | 90 Hz |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
Hỗ trợ sạc không dây | |
Độ phân giải màn hình | 537 PPI |
Độ phân giải quay video | Không rõ |
Chống nước/bụi | IPX8 |
Giắc cắm tai nghe |
Processor | Qualcomm® Snapdragon™ 845 with Octa-Core Pixel Visual Core™ |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
RAM | 4 GB |
ROM | 128 GB |
Refresh rate | Không rõ |
Dung lượng pin | 3430 mAh |
Hỗ trợ sạc không dây | |
Độ phân giải màn hình | 523 PPI |
Độ phân giải quay video | Không rõ |
Chống nước/bụi | IPX8 |
Giắc cắm tai nghe |
Do đa số các điện thoại Google Pixel không thiết kế jack cắm tai nghe thông thường, những sản phẩm tai nghe không dây có thể kết nối thông qua Bluetooth sẽ là sự lựa chọn phù hợp hơn. Vì vậy, hãy tham khảo qua các bài viết dưới đây của mybest để chọn được một "bạn đồng hành" lý tưởng cho chiếc điện thoại của bạn nhé.
1: Google|Điện Thoại Google Pixel 7 Pro
2: Google|Điện thoại Google Pixel 7
3: Google |Điện Thoại Google Pixel 6 Pro
4: Google|Điện Thoại Google Pixel 6
5: Google|Điện Thoại Google Pixel 5
Xem Bảng Xếp Hạng Tại ĐâyThông tin mô tả các sản phẩm được tham khảo từ website của nhà sản xuất, brand và sàn thương mại điện tử.
Nhà Cửa Đời Sống - Hàng Tiêu Dùng
Đồ Điện Gia Dụng
Làm Đẹp - Sức Khỏe
Mỹ Phẩm - Trang Điểm
Thực Phẩm - Đồ Uống
Đồ Dùng Nhà Bếp
Thời Trang
Giày Dép
Máy Tính
Mẹ Và Bé
Nội Ngoại Thất
Sở Thích
Ngoài Trời
DIY - Dụng Cụ
Thể Thao
Thú Nuôi
Sách - Truyện
Game - Đồ Chơi
Ô Tô - Xe Máy
Quà Tặng
Điện Thoại Di Động
Máy Ảnh - Máy Quay
Ứng Dụng - Phần Mềm
Dịch Vụ