Những chiếc điện thoại Xiaomi đã dần trở thành sự lựa chọn yêu thích của nhiều người nhờ cấu hình mạnh mẽ cùng giá thành hấp dẫn. Tuy nhiên, trong lần đầu tiên tìm hiểu để chọn mua một chiếc điện thoại từ thương hiệu này, không ít người đã cảm thấy choáng ngợp bởi hệ thống tên gọi tương tự nhau như Mi Ultra, Mi Pro, Mi Max, Mi Note hay Mi Lite, v.v. Giữa vô vàn sản phẩm cùng đa dạng mức cấu hình, đâu sẽ là chiếc điện thoại XIaomi phù hợp với bạn nhất?
Trong bài viết này, mybest sẽ cùng bạn điểm qua những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn và phân biệt nét đặc trưng nhất của từng dòng điện thoại Xiaomi. Đừng quên top 10 mẫu điện thoại Xiaomi tốt nhất trên thị trường sẽ được tìm thấy ở phần sau của bài viết nhé!
Thương hiệu Xiaomi vốn là cái tên không quá xa lạ đối với người tiêu dùng, tuy nhiên, ít ai biết rằng Xiaomi chỉ vừa được thành lập vào năm 2010. Không chỉ điện thoại thông minh, người dùng còn tìm thấy nhiều loại thiết bị công nghệ, phụ kiện và cả đồ gia dụng như đồng hồ, tai nghe, máy hút bụi, bóng đèn, máy lọc không khí, v.v. từ thương hiệu này.
Theo một nghiên cứu từ Counterpoint, tính đến tháng 6 năm 2021, Xiaomi đã lần đầu tiên trở thành thương hiệu smartphone bán chạy nhất thế giới với 17.1% thị phần toàn cầu, vượt qua những ông lớn công nghệ khác như Apple (14.3%) và Samsung (15.7%). Đây được xem là kết quả rất ấn tượng đối với một thương hiệu còn quá trẻ như Xiaomi.
Nhờ chiến lược hạn chế tối đa ngân sách cho quảng cáo và tận dụng lợi thế xây dựng các cộng đồng người dùng, Xiaomi có mức giá dễ dàng tiếp cận với người dùng mà vẫn đảm bảo cấu hình mạnh mẽ. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc smartphone có mức giá vừa túi, Xiaomi sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Khi chọn mua điện thoại Xiaomi, để chọn được loại phù hợp, bạn nên tham khảo các tiêu chí sau đây:
Chọn điện thoại theo đặc điểm từng dòng:
Xiaomi Mi dòng sản phẩm chủ lực, Xiaomi Redmi mức giá bình dân, một số dòng điện thoại thuộc xiaomi khác.
Nếu muốn tìm hiểu kỹ hơn, hãy tham khảo phần Cách Chọn tiếp sau phần Bảng So Sánh.
Ngay bây giờ, hãy cùng điểm qua top 10 những mẫu điện thoại Xiaomi tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Từ 5.455.000 VNĐ
Kích thước màn hình (inch) | 6.67 |
---|---|
Lưu trữ & RAM (GB) | 6+128GB/ 8+256GB |
Chip xử lý | Qualcomm® Snapdragon™ 860 |
Dung lượng pin (mAh) | 5160 |
Hỗ trợ 2 SIM | SIM 1 + Kết hợp (SIM hoặc thẻ MicroSD) |
Camera chính (MP) | 48 |
Camera phụ | Camera góc siêu rộng, camera chụp cận, cảm biến độ sâu |
Kết nối 5G | - |
Khối lượng (g) | 215 |
Chống nước & bụi bẩn | IP53 |
Từ 16.266.200 VNĐ
Kích thước màn hình (inch) | 6.81 |
---|---|
Lưu trữ & RAM (GB) | 8GB+128GB/ 8GB+256GB |
Chip xử lý | Qualcomm® Snapdragon™ 888 |
Dung lượng pin (mAh) | 4600 |
Hỗ trợ 2 SIM | 2 SIM |
Camera chính (MP) | 108 |
Camera phụ | Camera góc siêu rộng, Camera telemacro, |
Kết nối 5G | ✔︎ |
Khối lượng (g) | 196 |
Chống nước & bụi bẩn | - |
Từ 1.829.000 VNĐ
Kích thước màn hình (inch) | 6.53 |
---|---|
Lưu trữ & RAM (GB) | 2GB+32GB |
Chip xử lý | MediaTek Helio G25 |
Dung lượng pin (mAh) | 5000 |
Hỗ trợ 2 SIM | 2 SIM + thẻ SD |
Camera chính (MP) | 13 |
Camera phụ | - |
Kết nối 5G | - |
Khối lượng (g) | - |
Chống nước & bụi bẩn | - |
Từ 10.990.000 VNĐ
Kích thước màn hình (inch) | 6.67 |
---|---|
Lưu trữ & RAM (GB) | 8GB+128GB/ 8GB+256GB |
Chip xử lý | Qualcomm® Snapdragon™ 865 5G |
Dung lượng pin (mAh) | 5000 |
Hỗ trợ 2 SIM | 2 SIM |
Camera chính (MP) | 108 |
Camera phụ | Camera góc siêu rộng, camera macro, |
Kết nối 5G | ✔︎ |
Khối lượng (g) | 218 |
Chống nước & bụi bẩn |
Từ 5.474.000 VNĐ
Kích thước màn hình (inch) | 6.67 |
---|---|
Lưu trữ & RAM (GB) | 6GB+64GB/ 6GB+128GB/ 8GB+128GB |
Chip xử lý | Qualcomm® Snapdragon™ 732G |
Dung lượng pin (mAh) | 5020 |
Hỗ trợ 2 SIM | 2 SIM |
Camera chính (MP) | 108 |
Camera phụ | Camera góc siêu rộng, camera telemacro, cảm biến chiều sâu |
Kết nối 5G | - |
Khối lượng (g) | 193 |
Chống nước & bụi bẩn |
Từ 10.690.000 VNĐ
Kích thước màn hình (inch) | 6.67 |
---|---|
Lưu trữ & RAM (GB) | 8GB+128GB/ 12GB+128GB/ 12GB+256GB |
Chip xử lý | Qualcomm@ SnapdragonTM 870 |
Dung lượng pin (mAh) | 4500 |
Hỗ trợ 2 SIM | 2 SIM |
Camera chính (MP) | 48 |
Camera phụ | Camera góc rộng, 3 camera nhỏ |
Kết nối 5G | ✔︎ |
Khối lượng (g) | 210 |
Chống nước & bụi bẩn |
Từ 4.690.000 VNĐ
Kích thước màn hình (inch) | 6.43 |
---|---|
Lưu trữ & RAM (GB) | 4GB+64GB/ 6GB+128GB |
Chip xử lý | Qualcomm® Snapdragon™ 678 |
Dung lượng pin (mAh) | 5000 |
Hỗ trợ 2 SIM | 2 SIM |
Camera chính (MP) | 48 |
Camera phụ | Camera góc siêu rộng, camera macro, camera chiều sâu |
Kết nối 5G | - |
Khối lượng (g) | 178.8 |
Chống nước & bụi bẩn | IP53 |
Từ 4.350.190 VNĐ
Kích thước màn hình (inch) | 6.5 |
---|---|
Lưu trữ & RAM (GB) | 4GB+64GB/ 6GB+128GB |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 700 |
Dung lượng pin (mAh) | 5000 |
Hỗ trợ 2 SIM | 2 SIM |
Camera chính (MP) | 48 |
Camera phụ | Camera chụp cận, Cảm biến độ sâu |
Kết nối 5G | ✔︎ |
Khối lượng (g) | 190 |
Chống nước & bụi bẩn | - |
Từ 4.350.000 VNĐ
Kích thước màn hình (inch) | 6.67 |
---|---|
Lưu trữ & RAM (GB) | 6GB + 128GB/ 4GB + 64GB |
Chip xử lý | Qualcomm® Snapdragon™ 720G |
Dung lượng pin (mAh) | 5020 |
Hỗ trợ 2 SIM | 2 SIM + thẻ SD |
Camera chính (MP) | 48 |
Camera phụ | Camera góc siêu rộng, camera macro, camera chiều sâu |
Kết nối 5G | - |
Khối lượng (g) | 209 |
Chống nước & bụi bẩn |
Từ 2.209.000 VNĐ
Kích thước màn hình (inch) | 6.53 |
---|---|
Lưu trữ & RAM (GB) | 2GB+32GB/ 3GB+64GB |
Chip xử lý | MediaTek Helio G35 |
Dung lượng pin (mAh) | 5000 |
Hỗ trợ 2 SIM | 2 SIM + thẻ SD |
Camera chính (MP) | 13 |
Camera phụ | - |
Kết nối 5G | - |
Khối lượng (g) | 196 |
Chống nước & bụi bẩn |
Hình Ảnh Sản Phẩm | 1 ![]() Xiaomi | 2 ![]() Xiaomi | 3 ![]() Xiaomi | 4 ![]() Xiaomi | 5 ![]() Xiaomi | 6 ![]() Xiaomi | 7 ![]() Xiaomi | 8 ![]() Xiaomi | 9 ![]() Xiaomi | 10 ![]() Xiaomi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên Sản Phẩm | POCO X3 PRO | Mi 11 | Redmi 9A | Mi 10T Pro 5G | Redmi Note 10 Pro | Xiaomi Black Shark 4 | Redmi Note 10 | POCO M3 Pro 5G | Redmi Note 9S | Redmi 9C |
Đặc Điểm | Mức Giá Tầm Trung, Cấu Hình Mạnh Mẽ | Thế Hệ Mới Nhất, Âm Thanh Chuẩn Harman Kardon | Chưa Đến 2 Triệu Đồng, Liên Lạc & Giải Trí Cơ Bản | Mẫu Điện Thoại Xiaomi Cao Cấp Nhất Năm 2020 | Camera 108MP, Màn Hình AMOLED & Giá Hấp Dẫn | Lựa Chọn Hoàn Hảo Dành Cho Game Thủ | Mãn Nhãn Mọi Chi Tiết Nhờ Màn Hình AMOLED | Tương Thích 5G Cho Người Chú Trọng Tốc Độ | Kích Thước 6.67” Cho Người Thích Màn Hình Lớn | Mức Giá Phải Chăng Cho Người Yêu Chụp Ảnh |
Giá từ | 5.455.000 VNĐ | 16.266.200 VNĐ | 1.829.000 VNĐ | 10.990.000 VNĐ | 5.474.000 VNĐ | 10.690.000 VNĐ | 4.690.000 VNĐ | 4.350.190 VNĐ | 4.350.000 VNĐ | 2.209.000 VNĐ |
Kích thước màn hình (inch) | 6.67 | 6.81 | 6.53 | 6.67 | 6.67 | 6.67 | 6.43 | 6.5 | 6.67 | 6.53 |
Lưu trữ & RAM (GB) | 6+128GB/ 8+256GB | 8GB+128GB/ 8GB+256GB | 2GB+32GB | 8GB+128GB/ 8GB+256GB | 6GB+64GB/ 6GB+128GB/ 8GB+128GB | 8GB+128GB/ 12GB+128GB/ 12GB+256GB | 4GB+64GB/ 6GB+128GB | 4GB+64GB/ 6GB+128GB | 6GB + 128GB/ 4GB + 64GB | 2GB+32GB/ 3GB+64GB |
Chip xử lý | Qualcomm® Snapdragon™ 860 | Qualcomm® Snapdragon™ 888 | MediaTek Helio G25 | Qualcomm® Snapdragon™ 865 5G | Qualcomm® Snapdragon™ 732G | Qualcomm@ SnapdragonTM 870 | Qualcomm® Snapdragon™ 678 | MediaTek Dimensity 700 | Qualcomm® Snapdragon™ 720G | MediaTek Helio G35 |
Dung lượng pin (mAh) | 5160 | 4600 | 5000 | 5000 | 5020 | 4500 | 5000 | 5000 | 5020 | 5000 |
Hỗ trợ 2 SIM | SIM 1 + Kết hợp (SIM hoặc thẻ MicroSD) | 2 SIM | 2 SIM + thẻ SD | 2 SIM | 2 SIM | 2 SIM | 2 SIM | 2 SIM | 2 SIM + thẻ SD | 2 SIM + thẻ SD |
Camera chính (MP) | 48 | 108 | 13 | 108 | 108 | 48 | 48 | 48 | 48 | 13 |
Camera phụ | Camera góc siêu rộng, camera chụp cận, cảm biến độ sâu | Camera góc siêu rộng, Camera telemacro, | - | Camera góc siêu rộng, camera macro, | Camera góc siêu rộng, camera telemacro, cảm biến chiều sâu | Camera góc rộng, 3 camera nhỏ | Camera góc siêu rộng, camera macro, camera chiều sâu | Camera chụp cận, Cảm biến độ sâu | Camera góc siêu rộng, camera macro, camera chiều sâu | - |
Kết nối 5G | - | ✔︎ | - | ✔︎ | - | ✔︎ | - | ✔︎ | - | - |
Khối lượng (g) | 215 | 196 | - | 218 | 193 | 210 | 178.8 | 190 | 209 | 196 |
Chống nước & bụi bẩn | IP53 | - | - | IP53 | - | |||||
Link |
Trước khi đến với top 10 mẫu điện thoại Xiaomi được yêu thích nhất, bạn có thể tham khảo một số tiêu chí quan trọng khi lựa chọn.
Điện thoại Xiaomi được chia thành 2 phân khúc sản phẩm chính: Xiaomi Mi và Xiaomi Redmi. Mỗi phân khúc sẽ sở hữu những đặc điểm riêng về cấu hình, mức giá và hiệu năng, hướng đến từng đối tượng người dùng khác nhau. Hãy cùng mybest tìm hiểu ngay bên dưới.
Xiaomi Mi là dòng sản phẩm chính và chủ lực nhất, được Xiaomi cải tiến liên tục và giới thiệu phiên bản mới định kỳ hàng năm. Nếu bạn muốn sở hữu mẫu điện thoại được trang bị những công nghệ cao cấp nhất từ thương hiệu này, Xiaomi Mi sẽ là sự lựa chọn phù hợp. Sau đây là một số phân khúc chính của Xiaomi Mi:
Ngoài những tên gọi mà mybest đã gợi ý phía trên, tuỳ theo từng thị trường trong nước hay quốc tế mà bạn có thể sẽ bắt gặp các phiên bản điện thoại khác như Xiaomi i, Xiaomi T hay Xiaomi SE. Khi phân vân trong quá trình lựa chọn, bạn có thể so sánh các thông số kỹ thuật giữa các phiên bản để tìm ra điểm khác biệt.
So với điện thoại Mi, Xiaomi Redmi là dòng điện thoại có mức giá thành bình dân cùng cấu hình tầm trung, vừa đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng phổ thông. Một số mẫu có mức giá chưa đến 2 triệu đồng, dễ dàng lựa chọn nếu người dùng không có nhữg đòi hỏi quá cao về những chức năng hay cấu hình.
Tương tự như dòng Mi, bạn có thể chọn Redmi Note nếu yêu thích màn hình kích thước lớn, Redmi Pro để có cấu hình mạnh hơn. Nếu bạn chú trọng đến mức giá thành, Redmi bản tiêu chuẩn sẽ là lựa chọn phù hợp.
Ngoài 2 phân khúc chính được đề cập bên trên, bạn cũng có thể bắt gặp những mẫu điện thoại Xiaomi khác đến từ Poco hay Black Shark - 2 công ty con thuộc Xiaomi.
Tuỳ theo nhu cầu và mục đích sử dụng mà việc lựa chọn các mẫu điện thoại sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là một số gợi ý mà bạn có thể tham khảo.
5G là chuẩn kết nối mạng thế hệ mới với tốc độ kết nối được dự đoán nhanh hơn gấp 10 lần so với phiên bản 4G tiền nhiệm. Nếu bạn chú trọng đến tốc độ truyền tải nhanh chóng cùng độ trễ được giới hạn ở mức cực thấp, đặc biệt đối với các game thủ, những mẫu điện thoại tương thích với chuẩn 5G sẽ là gợi ý đáng cân nhắc.
Trên thị trường hiện nay, hầu hết các mẫu smartphone đều chưa được trang bị loại kết nối mới này, bao gồm cả những dòng iPhone thế hệ mới từ Apple. Tuy nhiên, đối với Xiaomi, bạn có thể tìm thấy khá nhiều sự lựa chọn ở đa dạng phân khúc, điển hình như Redmi Note 10 5G hay POCO M3 Pro 5G.
Ngay cả khi một số nhà mạng hay địa điểm chưa được phủ sóng 5G, những thiết bị tương thích công nghệ mới sẽ luôn là lựa chọn có thời gian sử dụng lâu dài hơn trong tương lai.
Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí data hàng tháng, những chiếc điện thoại 2 SIM cho phép sử dụng song song SIM chính cùng SIM data phụ sẽ là lựa chọn phù hợp. Các dòng SIM data hiện nay có giá thành khá rẻ cùng nhiều mức dung lượng hấp dẫn. Nếu có thể tận dụng lợi thế của điện thoại 2 SIM, bạn sẽ không cần lo lắng thời gian sử dụng hay tiết kiệm dữ liệu.
Bên cạnh đó, điện thoại 2 SIM cũng là lựa chọn phù hợp dành cho những ai muốn tách biệt cuộc sống cá nhân và công việc.
Hầu hết các cụm camera trên điện thoại Xiaomi đều có độ phân giải 48MP, đủ mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu chụp ảnh thông thường. Nhưng nếu bạn muốn sở hữu những bức ảnh sắc nét cùng độ chi tiết cao hơn, hãy cân nhắc những mẫu điện thoại có camera chính từ 64MP trở lên. Một số mẫu Xiaomi cao cấp như Redmi Note 10 Pro thậm chí sở hữu cụm camera ấn tượng lên đến 108MP.
Bên cạnh camera chính có độ phân giải cao, điện thoại Xiaomi còn được tích hợp hệ thống các ống kính phụ để mang lại những góc chụp độc đáo và chuyên nghiệp. Bạn có thể tìm thấy ống kính góc siêu rộng, ống macro và cả cảm biến chiều sâu được trang bị trên những sản phẩm Xiaomi. Nếu bạn thích can thiệp sâu hơn, hãy chọn mẫu điện thoại sở hữu nhiều camera chuyên dụng.
Mỗi mẫu điện thoại Xiaomi đều sở hữu nhiều phiên bản RAM và dung lượng bộ nhớ, cho phép bạn lựa chọn tuỳ theo nhu cầu sử dụng. Mức dung lượng càng lớn, khả năng lưu trữ dữ liệu sẽ càng nhiều. Phiên bản RAM càng cao, tốc độ xử lý tác vụ của thiết bị sẽ mạnh mẽ tương ứng. Dĩ nhiên, mức giá thành của điện thoại sẽ tăng lên tuỳ theo các mức thông số. Bạn có thể tham khảo thông số theo nhu cầu:
Tuy nhiên, để giữ độ mượt mà cùng khả năng cập nhật các bản nâng cấp trong tương lai, bạn nên chọn mức RAM từ 4GB và dung lượng ở mức 64GB hoặc 128GB trở lên. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể chọn các mẫu điện thoại có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài nếu muốn mở rộng thêm bộ nhớ.
Bên cạnh Xiaomi, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số mẫu điện thoại từ những thương hiệu nổi tiếng khác như Samsung hay OPPO. Hãy tìm hiểu những bài viết dưới đây để có thêm thông tin chi tiết nhé!
Writer: Mai Do Hong Phuc; Editor: ban biên tập mybest
Nhà Cửa Đời Sống - Hàng Tiêu Dùng
Văn Phòng Phẩm、Chăm Sóc Nhà Cửa、Hàng Tiêu DùngĐồ Điện Gia Dụng
Đồ Điện Nhà Bếp、Điện Lạnh、Thiết Bị Gia ĐìnhLàm Đẹp - Sức Khỏe
Dụng Cụ Làm Đẹp、Chăm Sóc Sức Khỏe、Thực Phẩm Chức NăngMỹ Phẩm - Trang Điểm
Tẩy Trang、Sữa Rửa Mặt、TonerThực Phẩm - Đồ Uống
Trà - Cà Phê、Giải Khát、Đồ Uống Có CồnĐồ Dùng Nhà Bếp
Nồi - Chảo、Dao - Kéo、Dụng Cụ Làm BánhThời Trang
Balo - Túi Xách、Nội Y、Thời Trang NamGiày Dép
Sneaker - Giày Thể Thao、Sandal - Giày Dép、Giày Trẻ EmMáy Tính
Máy Tính、Phụ Kiện - Linh Kiện、Thiết Bị Lưu TrữMẹ Và Bé
Đồ Dùng Cho Mẹ、Em Bé - Trẻ Em、Sữa - Ăn DặmNội Ngoại Thất
Đồ Trang Trí、Chăn Ga Gối Đệm、Nội Thất Phòng NgủSở Thích
Phim Ảnh、Họa Cụ、Đồ HandmadeNgoài Trời
Cắm Trại、Vật Dụng KhácDIY - Dụng Cụ
Vật Liệu、Dụng Cụ、Bảo Hộ Lao ĐộngThể Thao
Bóng Đá - Futsal、Yoga - Fitness、Bơi LộiThú Nuôi
Chó、Mèo、Phụ Kiện Thú CưngSách - Truyện
Giáo Khoa - Giáo Trình、Giáo Dục Trẻ Em、Truyện - Tiểu ThuyếtGame - Đồ Chơi
Game、Đồ Chơi、Phụ Kiện Chơi GameÔ Tô - Xe Máy
Ô Tô、Xe MáyQuà Tặng
Lễ Tết、Quà Chúc Mừng、Các Quà KhácĐiện Thoại Di Động
Điện Thoại、Phụ Kiện Điện ThoạiMáy Ảnh - Máy Quay
Máy Ảnh - Máy Quay、Lens、Phụ Kiện Máy ẢnhỨng Dụng - Phần Mềm
Lifestyle、Làm Đẹp - Sức Khỏe、Giáo DụcDịch Vụ
Làm Đẹp - Sức Khỏe、Ẩm Thực、Du Lịch - Điểm ĐếnKhác